--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ geological fault chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
common flat pea
:
cây đậu tròn, có lá hình tam giác hoặc hịnh trái tim, hoa màu vàng chanh, hạt có vỏ bọc.
+
satrap
:
Xatrap (tỉnh trường nước Ba tư ngày xưa); phó vương; thống đốc
+
panic-stricken
:
hoảng sợ, hoang mang sợ hãi
+
adopter
:
người nhận nuôi
+
brummagem
:
đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ tiền